biệt tài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biệt tài+ noun
- Special talent, special talent for
+ adj
- Specially gifted
- nhà toán học biệt tài
a specially gifted mathematician
- nhà toán học biệt tài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biệt tài"
Lượt xem: 676